 | [có lẽ] |
| | Cách viết khác: |
| | có nhẽ |
 | [có nhẽ] |
| |  | possibly; perhaps; maybe; probably |
| |  | Có lẽ nó nói đúng |
| | He is probably right; Maybe he is right |
| |  | Có lẽ tôi không hợp với công việc nà y! |
| | Maybe I'm not cut out for this job! |
| |  | Có lẽ váºy! |
| | Maybe/perhaps so! |
| |  | Có lẽ không phải váºy! |
| | Maybe not!/Perhaps not!/Probably not! |
| |  | Có lẽ hỠquên! |
| | Perhaps they've forgotten |